LeVanTung
Chim TO
Nghe có vẻ hợp lý, nhưng thực chất lại che giấu một sự thật: thu nhập không chỉ phản ánh năng lực cá nhân, mà còn bị chi phối mạnh mẽ bởi mặt bằng chi phí sống, chính sách lao động và cấu trúc xã hội.
Cùng một người, khi ở Việt Nam thì chật vật vì tiền nhà chiếm 1/3 thu nhập, nhưng ra nước ngoài lại đủ sống – dù năng lực không hề thay đổi. Khác biệt nằm ở môi trường, mức lương tối thiểu, và phúc lợi xã hội.
Cái “logic self-help” kiểu: “Nếu lương thấp thì do bạn chưa đủ giỏi” thực ra biến bất bình đẳng thành lỗi cá nhân, khiến người lao động vừa bị áp lực, vừa không còn sức để phản biện. Nó làm lu mờ những câu hỏi lớn hơn:
- Vì sao giá nhà cao ngất?
- Vì sao lương tối thiểu không theo kịp chi phí sống?
- Vì sao an sinh xã hội mỏng đến mức ai cũng phải tự gồng?
Thị trường lao động không phải trò chơi công bằng. Càng trách cá nhân, càng bỏ quên cơ chế. Và càng quên cơ chế, bất bình đẳng càng có đất sống.
Năng lực quan trọng, nhưng không thể giải thích hết. Công bằng chỉ có khi môi trường cho phép một người bình thường cũng được sống tử tế – thay vì phải tự trách mãi vì “chưa đủ giỏi”.
****
Hình 4.
1. “Lương ở VN không thấp, nó phù hợp với cơ cấu kinh tế, công nghệ, thể chế…”
Đây là cách diễn đạt hợp thức hóa hiện trạng. Nói “phù hợp” chỉ là biến sự bất công thành bình thường hóa. Thực tế, chuẩn lương tối thiểu ở Việt Nam không đủ để đáp ứng nhu cầu sống cơ bản (ăn, ở, y tế, giáo dục), ngay cả Bộ LĐTBXH cũng nhiều lần thừa nhận.
“Phù hợp” ở đây nghĩa là phù hợp với lợi ích của doanh nghiệp và cấu trúc bất bình đẳng, chứ không phải phù hợp với nhu cầu sống của người lao động.
2. “Nếu lương thấp thì bạn thuộc nhóm trình độ thấp, năng suất kém.”
Đây là một hình thức đổ lỗi cá nhân. Năng suất lao động phụ thuộc vào hệ thống công nghệ, quản trị, vốn đầu tư – chứ không chỉ ở năng lực người làm. Một kỹ sư ở Việt Nam làm việc 10 tiếng/ngày có thể vẫn nhận lương thấp hơn nhiều lần đồng nghiệp ở nước ngoài, dù kỹ năng tương đương.
Thực chất, vấn đề không nằm ở “người không giỏi”, mà nằm ở giá trị sức lao động bị định giá thấp trong một nền kinh tế gia công.
3. “Người có trình độ cao luôn có chỗ cho mức thu nhập lớn.”
Nghe đúng, nhưng chỉ đúng ở nhóm tinh hoa rất nhỏ. Thị trường lao động có hình kim tự tháp: chỉ một tỷ lệ ít được trả cao, trong khi đa số vẫn chật vật. Lấy thiểu số để biện minh cho đa số là ngụy biện “thành công cá nhân”.
Nếu xã hội nào cũng mặc định “ai giỏi thì sẽ giàu”, thì tại sao ở các nước Bắc Âu, dù chênh lệch năng lực, chênh lệch thu nhập vẫn bị giới hạn để đảm bảo công bằng xã hội?
4. “VN chưa có công nghệ, lao động thừa nên lương thấp là bình thường.”
Đây là sự thật, nhưng không thể vì thế mà coi là “tất yếu” và chấp nhận. Lương thấp kéo theo vòng luẩn quẩn: lao động rẻ nên doanh nghiệp ngại đầu tư công nghệ dẫn đến năng suất không tăng và thế là lương tiếp tục thấp.
Nếu cứ giữ luận điệu “bình thường”, thì sẽ không bao giờ có động lực phá vỡ vòng tròn nghèo này.
5. “Chi phí cao mà lương thấp thì nâng năng lực, tăng năng suất, hoặc cắt chi phí cho hợp.”
Đây chính là triết lý self-help áp đặt vào kinh tế vĩ mô. Người lao động không thể một mình “nâng trần năng lực” trong khi mặt bằng lương của cả nền kinh tế bị định giá thấp.
Cắt chi phí sinh hoạt (thuê nhà rẻ, ăn uống ít lại) chỉ biến người lao động thành cỗ máy cày kham khổ, chứ không giải quyết gốc rễ là thu nhập không theo kịp chi phí sống.
6. “Lương phản ánh thị trường lao động, nếu không tăng tức là cấu trúc vẫn vậy.”
Đây là điểm thú vị: đúng là lương phản ánh cấu trúc. Nhưng nếu kết luận “thế thì phải chấp nhận” thì khác gì nói: nếu trời nóng thì chịu nóng, khỏi bàn chuyện máy lạnh.
Xã hội quan tâm chính là ở chỗ: ai có quyền định hình cấu trúc đó, và lợi ích nghiêng về đâu? Không phải thị trường tự nhiên như thời tiết, mà là một sân chơi có luật lệ được thiết kế.
Tóm lại: Quan điểm nghe có vẻ “lý trí thị trường”, nhưng thực chất là một cách bình thường hóa bất bình đẳng, biến những yếu kém của hệ thống thành lỗi của cá nhân. Nó đồng thời loại bỏ mọi khả năng phản biện, bởi cứ mỗi khi người lao động than thở, sẽ có câu trả lời sẵn: “Tại bạn kém, chứ thị trường công bằng lắm rồi.”
Cùng một người, khi ở Việt Nam thì chật vật vì tiền nhà chiếm 1/3 thu nhập, nhưng ra nước ngoài lại đủ sống – dù năng lực không hề thay đổi. Khác biệt nằm ở môi trường, mức lương tối thiểu, và phúc lợi xã hội.
Cái “logic self-help” kiểu: “Nếu lương thấp thì do bạn chưa đủ giỏi” thực ra biến bất bình đẳng thành lỗi cá nhân, khiến người lao động vừa bị áp lực, vừa không còn sức để phản biện. Nó làm lu mờ những câu hỏi lớn hơn:
- Vì sao giá nhà cao ngất?
- Vì sao lương tối thiểu không theo kịp chi phí sống?
- Vì sao an sinh xã hội mỏng đến mức ai cũng phải tự gồng?
Thị trường lao động không phải trò chơi công bằng. Càng trách cá nhân, càng bỏ quên cơ chế. Và càng quên cơ chế, bất bình đẳng càng có đất sống.
Năng lực quan trọng, nhưng không thể giải thích hết. Công bằng chỉ có khi môi trường cho phép một người bình thường cũng được sống tử tế – thay vì phải tự trách mãi vì “chưa đủ giỏi”.
****
Hình 4.
1. “Lương ở VN không thấp, nó phù hợp với cơ cấu kinh tế, công nghệ, thể chế…”
Đây là cách diễn đạt hợp thức hóa hiện trạng. Nói “phù hợp” chỉ là biến sự bất công thành bình thường hóa. Thực tế, chuẩn lương tối thiểu ở Việt Nam không đủ để đáp ứng nhu cầu sống cơ bản (ăn, ở, y tế, giáo dục), ngay cả Bộ LĐTBXH cũng nhiều lần thừa nhận.
“Phù hợp” ở đây nghĩa là phù hợp với lợi ích của doanh nghiệp và cấu trúc bất bình đẳng, chứ không phải phù hợp với nhu cầu sống của người lao động.
2. “Nếu lương thấp thì bạn thuộc nhóm trình độ thấp, năng suất kém.”
Đây là một hình thức đổ lỗi cá nhân. Năng suất lao động phụ thuộc vào hệ thống công nghệ, quản trị, vốn đầu tư – chứ không chỉ ở năng lực người làm. Một kỹ sư ở Việt Nam làm việc 10 tiếng/ngày có thể vẫn nhận lương thấp hơn nhiều lần đồng nghiệp ở nước ngoài, dù kỹ năng tương đương.
Thực chất, vấn đề không nằm ở “người không giỏi”, mà nằm ở giá trị sức lao động bị định giá thấp trong một nền kinh tế gia công.
3. “Người có trình độ cao luôn có chỗ cho mức thu nhập lớn.”
Nghe đúng, nhưng chỉ đúng ở nhóm tinh hoa rất nhỏ. Thị trường lao động có hình kim tự tháp: chỉ một tỷ lệ ít được trả cao, trong khi đa số vẫn chật vật. Lấy thiểu số để biện minh cho đa số là ngụy biện “thành công cá nhân”.
Nếu xã hội nào cũng mặc định “ai giỏi thì sẽ giàu”, thì tại sao ở các nước Bắc Âu, dù chênh lệch năng lực, chênh lệch thu nhập vẫn bị giới hạn để đảm bảo công bằng xã hội?
4. “VN chưa có công nghệ, lao động thừa nên lương thấp là bình thường.”
Đây là sự thật, nhưng không thể vì thế mà coi là “tất yếu” và chấp nhận. Lương thấp kéo theo vòng luẩn quẩn: lao động rẻ nên doanh nghiệp ngại đầu tư công nghệ dẫn đến năng suất không tăng và thế là lương tiếp tục thấp.
Nếu cứ giữ luận điệu “bình thường”, thì sẽ không bao giờ có động lực phá vỡ vòng tròn nghèo này.
5. “Chi phí cao mà lương thấp thì nâng năng lực, tăng năng suất, hoặc cắt chi phí cho hợp.”
Đây chính là triết lý self-help áp đặt vào kinh tế vĩ mô. Người lao động không thể một mình “nâng trần năng lực” trong khi mặt bằng lương của cả nền kinh tế bị định giá thấp.
Cắt chi phí sinh hoạt (thuê nhà rẻ, ăn uống ít lại) chỉ biến người lao động thành cỗ máy cày kham khổ, chứ không giải quyết gốc rễ là thu nhập không theo kịp chi phí sống.
6. “Lương phản ánh thị trường lao động, nếu không tăng tức là cấu trúc vẫn vậy.”
Đây là điểm thú vị: đúng là lương phản ánh cấu trúc. Nhưng nếu kết luận “thế thì phải chấp nhận” thì khác gì nói: nếu trời nóng thì chịu nóng, khỏi bàn chuyện máy lạnh.
Xã hội quan tâm chính là ở chỗ: ai có quyền định hình cấu trúc đó, và lợi ích nghiêng về đâu? Không phải thị trường tự nhiên như thời tiết, mà là một sân chơi có luật lệ được thiết kế.
Tóm lại: Quan điểm nghe có vẻ “lý trí thị trường”, nhưng thực chất là một cách bình thường hóa bất bình đẳng, biến những yếu kém của hệ thống thành lỗi của cá nhân. Nó đồng thời loại bỏ mọi khả năng phản biện, bởi cứ mỗi khi người lao động than thở, sẽ có câu trả lời sẵn: “Tại bạn kém, chứ thị trường công bằng lắm rồi.”